Xe xitec hino fl series 500 bồn chở xăng dầu
Mô tả
Xe xitec chở xăng cầu Hino fl series 500 với nên xe cơ sở đa chủng loại xe bồn chổ xăng dầu ,hóa chất gắn trên nên xe tải hino là chọn thích hợp với tất cả quý khách hàng trên mọi miền
Thông số chung xe tải hino FL series 500 |
|
Trọng lượng bản thân : |
8605 KG |
Phân bổ trọng lượng xe |
|
- Cầu trước : |
3290 KG |
- Cầu sau : |
5315 KG |
Tải trọng cho phép chở : |
15150 KG |
Số người cho phép chở : |
3 Người |
Trọng lượng toàn bộ : |
23950 KG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11400 x 2500 x 3550 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9150 x 2350 x 765/2150 mm |
Khoảng cách trục : |
5870 + 1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 mm |
Số trục : |
3 |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
QUY CÁCH VÀ VẬT LIỆU ĐÓNG BỒN XI TÉC
Đà dọc |
Thép CT3 Chữ Z dày 5 mm (2 cây) |
Xi téc 4 ngăn |
Thép CT3 4-3-6-5(m³) (3 ngăn) |
Vật liệu Thân xitec |
Thép CT3 dày 4mm ±0.2mm (1 tấm) |
Vách ngăn |
Thép CT3 Vách cuốn mép cong dày 4 mm±0.2mm (3 tấm) |
Cổ lầu theo tiêu chuẩn ngành. |
|
Trang bị van hô hấp |
Thép CT3 dày 3mm (4 tấm) |
Họng đối xứng nhập dầu. |
|
Họng hồi hơi và nắp nhỏ. |
Loại Ø90 |
Ống dẫn nhiên liệu |
Thép CT3 dày 3 mm (4 cái) |
Van xả dạng van gạt |
Van SERA Loại van bi Ø90 (4 bộ) |
Hộp chứa van kết hợp với |
|
thùng chứa xăng dầu ở vị trí van xả |
Thép CT3 2 mm (1 tấm) |
Hộp chứa ống mềm |
Thép CT3 dày 2 mm (2 tấm) |
Bệ xung quanh nóc xi-téc |
Théo CT3 dày 2 mm (1 tấm) |
Cầu thang, tay vịn |
Thép ống Ø34 (1 met) |
Lan can hai bên hông xitéc Bình chữa cháy khí co2 loại 12 kg |
Thép ống Ø27 (2met) |
Ống xuất nạp xăng dầu , |
Loại ống nhựa có bố |
Lót đà dọc sát-xi |
Cao su 360x80x10 (2 met) |
Bố dày 20mm. |
|
Bu lông quang |
Thép C45 M20 (8 cái) |