xe tải fuso FL 16 tấn
Mô tả
Giới thiệu xe tải fuso fj - xe tải fuso 16 tấn
Công ty chúng tôi hân hạnh được giới thiệu dòng xe taifuso 3 chân 16 tấn với mong muốn cho Quý khách hàng thêm sự lựa chọn thêm về dòng xe tải fuso lắp ráp tại nhà máy mecedes với giá cả hợp lý và chất lượng tốt nhất và cách thức thanh toán nhanh gọn khi mua dòng xe tai fuso fj tại công ty chúng tôi.
Vì nhu cầu sử dụng của quý khách với dòng tải nặng xe tai fuso fl ngày càng cao công ty chúng tôi không ngừng phát triển và cho ra mắt nhiều chủng loại khác nhau của dòng fuso fj như: xe tai fuso cabin chassi quý khách có thể tự đóng thùng theo yêu cầu của mình thông qua bản vẽ cho phép của Cục đăng kiểm Việt Nam, xe tải fuso fj thùng mui bạt,xe tai fuso fj thùng kín, xe tải fuso fj thùng đông lạnh, fuso fj gắn cẩu v.v... Với nhiều kiểu dáng thùng bắt mắt , gia cố kĩ càng chất lượng cao chắc chắn sẽ làm hài lòng Quý khách và khẳng định được thương hiệu của mình khi mua dòng xe tải fuso .
Xe tải fuso fj là dòng xe mới ra mắt trên thị trường năm 2015 vì nhu cầu chở quá tải trên thị trường ngày càng cao nên nhà máy mecedes đã cho ra mắt dòng sản phẩm 3 chân xe tai fuso 16 tấn Được ưa chuộng nhất hiên nay là dòng xe tải fuso fj tấn thùng mui bạt, xe tai fuso fj thùng kín, xe tải fuso 16 tấn đông lạnh...
Hình ảnh về xe tải xe tải fuso fj 16 tấn.
Thông số kĩ thuật xe tải fuso fj thùng mui bạt
Trọng lượng bản thân fuso fj |
8970 kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3980 kG |
- Cầu sau : |
4990 kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14900 kG |
Số người cho phép chở : |
2 người |
Trọng lượng toàn bộ xe tai fuso 16t |
24000 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11590 x 2500 x 3550 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9000 x 2350 x 775/2150 mm |
Khoảng cách trục : |
5700 + 1350 mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1805 mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ xe tai fuso 16t |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
6S20205 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
6373 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
205 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe xe tai fuso 16t |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
295/80 R22.5 /295/80 R22.5 |
Hệ thống phanh xe tai fuso 16t |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái xe tai fuso 16t |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |