ÔTÔ TẢI GẮN CẨU HINO FC9JLTC-E4
Mô tả
Ô tô tải gắn cẩu trên nền xe FC9JLTC-E4.
xe tải hino 6 tấn gắn cẩu tadano 3 tấn.
TRUONGTHINH MOTORS chuyên kinh doanh, thiết kế đóng mới, cải tạo các loại xe chuyên dụng hàng đầu Việt Nam. Trung tâm bảo hành tiêu chuẩn 3S, là đại lý ủy quyền phân phối cần cẩu PALFINGER Áo và TADANO Nhật Bản. Công ty rất hân hạnh gửi đến quý khách hàng bảng chào giá và giới thiệu đến quý khách loại xe với nhiều đặc tính nổi bật và giá cả cạnh tranh như sau:
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỚI 100% | ||||||||||||||||||||||||||
1. Loại hình: CKD (cabin sát-xi có buồng lái) | ||||||||||||||||||||||||||
2. Nhãn hiệu | ||||||||||||||||||||||||||
Số loại | FC9JLTC-E4 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu cabin | Cabin rộng | |||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lái, công thức bánh xe | Tay lái thuận, 4 x 2 | |||||||||||||||||||||||||
3. Kích thước (mm) | ||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài cơ sở | 4990 | |||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao | DxRxC | 8,460 x 2,290 x 2,470 | ||||||||||||||||||||||||
KT từ lưng cabin đến đuôi sát-xi | 6.625 | |||||||||||||||||||||||||
4. Trọng lượng (kG) | ||||||||||||||||||||||||||
Tự trọng sát-xi | 3255 | |||||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép của xe sát-xi | 7550 | |||||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông | 11000 | |||||||||||||||||||||||||
5. Động cơ | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | J05E - UA | |||||||||||||||||||||||||
Tiêu chuẩn khí thải | EU 4 | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp | |||||||||||||||||||||||||
Diesel, làm mát bằng khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | ||||||||||||||||||||||||||
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4 xy lanh thẳng hàng | |||||||||||||||||||||||||
Số xy lanh | 5.123 | |||||||||||||||||||||||||
Đường kính xy lanh x hành trình piston | 112 x 130 | |||||||||||||||||||||||||
Tỷ số nén | 17:1 | |||||||||||||||||||||||||
Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 180 / 2.500 | |||||||||||||||||||||||||
Moment xoắn lớn nhất (N.m/rpm) | 530 / 1500 | |||||||||||||||||||||||||
6. Hộp số | ||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | LX06S | |||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Cơ khí, 06 số tiến và 01 số lùi | |||||||||||||||||||||||||
7. Hệ thống phanh | ||||||||||||||||||||||||||
Hoạt động | Thủy lực dẫn động khí nén, điều khiển 2 dòng độc lập | |||||||||||||||||||||||||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xã | |||||||||||||||||||||||||
Phanh đỗ | Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số | |||||||||||||||||||||||||
Cỡ lốp | 8.25 - 16 (8.25R16) | |||||||||||||||||||||||||
9. Hệ thống lái | ||||||||||||||||||||||||||
Hoạt động | Loại trục vít đai ốc tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |||||||||||||||||||||||||
10. Trang bị theo xe | ||||||||||||||||||||||||||
Bình nhiên liệu (L) | 100 | |||||||||||||||||||||||||
Radio - FM, Dây đai an toàn 3 điểm | Có | |||||||||||||||||||||||||
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có |
|
TM-ZE304MH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Xuất xứ | Nhật Bản | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Móc cẩu | Móc cẩu gấp khi rút cáp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đỡ 3 điểm | Hỗ trợ cần cẩu cân bằng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng nâng max | 3,030kg x 2.5m | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số đoạn | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao làm việc tối đa | 11.4m | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bán kính làm việc lớn nhất | 9.8 m | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài thước | 3.34m - 10.0m | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Góc quay cần | Liên tục 360° | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ giãn chân chống | Lớn nhất | 3.4m | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trung | 2.7m | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhỏ nhất | 2.0m | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
III. THÙNG TẢI LỬNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước tổng thể xe tải gắn cẩu (DxRxC) mm | 8760 x 2450 x 3130 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước lòng thùng sau lắp cẩu (DxRxC) mm | 6100 x 2300 x 520 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng sau lắp cẩu và thùng hàng (kg) | 5300 KG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đà dọc | Thép chấn định hình U=140x55x5mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lót đà dọc | Cao su bố d=20mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đà ngang | Thép đúc U120mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Viền sàn thùng | Thép d=3mm chấn định hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sàn thùng | Thép d=3mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trụ thùng trước và sau | Thép d=4mm chấn định hình U120mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trụ giữa | Thép d=4mm chấn định hình U120mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bửng thùng | 05 bửng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khung bửng | Thép d=2mm chấn định hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vách bửng | Thép d=2mm chấn định hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khung đuôi chạm đất khi xe nâng đầu | Thép d=6mm chấn định hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vè thùng | Inox d=1,2mm chấn sóng định hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khóa bản lề | Thép xi mạ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bu-lông quang thùng | M18 x 10 bộ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảo hộ hông | Thép hộp 60x30mm x 3 tầng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sơn màu thùng tải | Màu trắng theo cabin xe | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV. GIA CƯỜNG CHASISS - LẮP ĐẶT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gối cẩu là đà dọc thùng | Thép d=5mm chấn định hình U140mm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gia cường chasiss theo tiêu chuẩn TADANO | Thép d=8mm chấn định hình ốp trong đà dọc thùng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ốp trong d=8mm dài 3500mm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
P.T.O hộp trích công suất | Đồng bộ theo xe HINO | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dầu thủy lực | CASTROL HYSPIN AWH-M |