ÔTÔ TẢI BEN TỰ ĐỔ HINO FC
Mô tả
TRUONGTHINH MOTORS chuyên kinh doanh, thiết kế đóng mới, cải tạo các loại xe chuyên dụng hàng đầu Việt Nam. Trung tâm bảo hành tiêu chuẩn 3S, là đại lý ủy quyền phân phối cần cẩu PALFINGER Áo và TADANO Nhật Bản, thiết bị thủy lực SHIMAZDU Nhật Bản. Công ty rất hân hạnh gửi đến quý khách hàng bảng chào giá và giới thiệu đến quý khách loại xe với nhiều đặc tính nổi bật và giá cả cạnh tranh như sau:
xe ben hino 4 khối và tính năng cơ bản dành cho xe ben hino 5 tấn;
I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỚI 100% | |
1. Loại hình | CKD (cabin sát-xi có buồng lái) |
2. Nhãn hiệu | HINO |
Số loại | FC9JETC |
Kiểu cabin | Cabin rộng |
Hệ thống lái, công thức bánh xe | Tay lái thuận, 4 x 2 |
3. Kích thước (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 4285 |
Kích thước bao | DxRxC 6.140 x 2.290 x 2.470 |
KT từ lưng cabin đến đuôi sát-xi | 4.285 |
Vệt bánh xe | Trước / Sau |
4. Trọng lượng (kG) | |
Tự trọng sát-xi | 3090 |
Tải trọng cho phép của xe sát-xi | 7715 |
Tải trọng cho phép tham gia lưu thông | 11000 |
5. Động cơ | |
Nhãn hiệu | J05E - UA |
Tiêu chuẩn khí thải | EU 4 |
Kiểu động cơ | Turbo tăng áp làm mát khí nạp |
Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Dung tích xy-lanh (cm3) | 4 xy lanh thẳng hàng |
Số xy lanh | 5.123 |
Đường kính xy lanh x hành trình piston | 112 x 130 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 180 / 2.500 |
Moment xoắn lớn nhất (N.m/rpm) | 530 / 1500 |
6. Hộp số | |
Nhãn hiệu | LX06S |
Kiểu loại | Cơ khí, 06 số tiến và 01 số lùi |
7. Hệ thống phanh | |
Hoạt động | Tang trống dẫn động khí nén |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xã |
Phanh đỗ | Tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp | 8.25 - 16 |
9. Hệ thống lái | |
Hoạt động | Trợ lực thủy lực |
Đường kính vô-lăng (mm) | 410 |
10. Trang bị theo xe | |
Điều hòa nhiệt độ | Có |
Bình nhiên liệu (L) | 200 |
Radio - FM, Dây đai an toàn 3 điểm | Có |
Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có |
II. THÙNG TẢI TỰ ĐỔ | |
Kích thước thùng hàng sau lắp cẩu (DxRxC) mm | 3450 x 2020/1860 x 720/640 |
Tổng trọng tải (kg) | 11.000 |
Tải trọng (kg) | 6.150 |
Thể tích thùng tự đỗ (m3) | 5 m3 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 4.850 |
Khung phụ | Thép d=4mm chấn định hình |
Chân khung phụ | Thép d=8mm chấn định hình |
Khung sàn | Thép d=4mm chấn định hình |
Vách bửng & vách trước | Thép d=4mm chấn định hình |
Sàn thùng | Thép d=4mm |
Cản sau | Thép phí 90mm d=3mm |
Bảo hộ hông | Thép hộp 60x30mm x 2 tầng |
Sơn màu thùng tải | Theo cabin xe |
III. THIẾT BỊ NÂNG HẠ | |
Nhãn hiệu | SHIMAZDU |
Số loại | JPM160S |
Xuất xứ | Japan |
Đường kính xy-lanh thuỷ lực | 160mm |
Hành trình | 570mm |
Bơm thuỷ lực | KP75P |
Công suất bơm | 200kg/cm2 |
Van lọc dầu | Tiêu chuẩn |
Ắc đuôi lật thùng ben | Thép đặc dài 880 mm |
IV. GIÁ THÀNH (VND) | |
Xe tự đổ HINO FC9JETC Model 2019 | 855,000,000 |
Thùng tải tự đổ | 140,000,000 |
Hồ sơ thiết kế | |
CỘNG | 995,000,000 |
(Giá trên đã bao gồm thuế VAT) | |
V. PHÍ & LỆ PHÍ (VND) | |
Thuế trước bạ 2% | 19,900,000 |
Phí đường bộ 01 năm | 4,680,000 |
Bảo hiểm dân sự bắt buộc | 1,856,000 |
Đăng ký, đăng kiểm | 5,000,000 |
Định vị GPS, phù hiệu vận tải | 5,000,000 |
CỘNG | 36,436,000 |
THỜI GIAN GIAO HÀNG | |
Giao hàng trong thời gian 20 ngày làm việc kể từ khi hợp đồng có hiệu lực. | |
BẢO HÀNH & ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG | |
Xe HINO bảo hành 3 năm không giới hạn số km | |
Thùng hàng bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao. | |
Hệ thống thủy lực SHIMADZU bảo hành 24 tháng kể từ ngày bàn giao | |
HIỆU LỰC CHÀO GIÁ | |
Bảng chào giá có hiệu lực trong 15 ngày. | |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr.Tuấn 0968 262 007 - 0936 007 113 | |
Chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ quý khách ! | |
Đồng Nai, ngày 02 tháng 10 năm 2019. |